🌟 관형격 조사 (冠形格助詞)

1. 문장 안에서 앞에 오는 체언이 뒤에 오는 체언을 꾸며 주는 구실을 하게 하는 조사.

1. TRỢ TỪ ĐỊNH CÁCH: Trợ từ làm cho thể từ đứng trước đóng vai trò bổ nghĩa cho thể từ đứng sau trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관형격 조사 ‘의’는 체언 뒤에서 ‘에’로 발음되기도 한다.
    The tubular size investigation 'ui' is sometimes pronounced as 'eh' after the sieve.
  • Google translate 관형격 조사 ‘의’는 구어보다는 문어에서 더 자주 쓰인다.
    The tube size survey 'ui' is used more frequently in written language than in spoken language.
  • Google translate ‘내’는 ‘나’에 관형격 조사 ‘의’가 결합하여 줄어든 형태이다.
    'my' is a reduced form by combining 'i' with 'ui' of the coronary survey.

관형격 조사: adnominal case marker,れんたいかくじょし【連体格助詞】,particule déterminative,posposición determinante,كلمة ملحقة تدل على الصفة,нэрийн тодотгох нөхцөл,trợ từ định cách,คำชี้คุณศัพท์การก,,,属格助词,

📚 Annotation: 관형격 조사에는 '의'가 있다.

💕Start 관형격조사 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)