🌟 관형격 조사 (冠形格助詞)
📚 Annotation: 관형격 조사에는 '의'가 있다.
• Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)